cushing's disease
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cushing's disease+ Noun
- (y học) bệnh phát phì
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Cushing's disease hyperadrenalism
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cushing's disease"
- Những từ có chứa "cushing's disease" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bệnh căn bệnh bệnh tật bớt chẩn bịnh tật nhuốm bệnh nhiễm bịnh chứng bịnh hột xoài more...
Lượt xem: 736